Có 2 kết quả:

积极性 jī jí xìng ㄐㄧ ㄐㄧˊ ㄒㄧㄥˋ積極性 jī jí xìng ㄐㄧ ㄐㄧˊ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) zeal
(2) initiative
(3) enthusiasm
(4) activity

Từ điển Trung-Anh

(1) zeal
(2) initiative
(3) enthusiasm
(4) activity